BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BV YANHEE
BẢNG GIÁ TRUNG TÂM PHẨU THUẬT THẨM MỸ ( Giá tham khảo )
Dịch vụ | Chi phí (1Baht = 700đ ) | Đêm ở BV |
Nâng mũi | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Nâng mũi Silicom Mỹ | 40,000B ~ 28,000,000đ | |
Nâng mũi silicon Hàn | 50,000B ~ 35,000,000đ | |
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng | 40,000B ~ 28,000,000đ | |
Chỉnh sữa mũi đã từng nâng bằng silicon Mỹ | 50,000B ~ 35,000,000đ | |
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Hàn quốc | 60,000B ~ 42,000,000đ | |
Nạo silicon mũi | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Nạo Filer ở mũi | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Tháo thanh silicon mũi | 15,000B ~ 10,500,000đ | |
Chỉnh sửa phần đầu mũi bị mỏng bằng mỡ | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Làm mũi Hàn quốc bằng sụn sau tai ( thêm từ việc nâng mũi ) | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Cắt cánh mũi | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Chỉnh sửa cánh mũi đã từng cắt | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Mài gồ mũi | 20,000B ~ 14,000,000đ | |
Cắt gồ mũi | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Gọt hump ( xương viền sống mũi ) | 50,000B ~ 35,000,000đ | |
Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch ( gây mê) | 80,000B ~ 56,000,000đ | 2 đêm |
Giảm khích cỡ mũi to | 90,000B ~ 63,000,000đ | 2 đêm |
Nâng mũi bằng xương sườn | 160,000B ~ 112,000,000đ | 2 đêm |
Dịch vụ | Chi phí ( 1Baht = 700đ ) | Đêm ở BV |
Làm mắt 2 mí | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Làm mắt 2 mí ( may 3 điểm ) | 35,000B ~ 24,500,000đ | |
Cắt bọng mắt | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Chỉnh mắt trên/ mắt dưới đã từng làm | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Làm mắt + Nạo silicon mí mắt | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Mở hốc mắt | 25,000B ~ 17,500,000đ | |
Bơm mỡ mắt trên/ mắt dưới | 20,000B ~ 14,000,000đ | |
Cấy da mắt hoặc may đuôi mắt | 20,000B ~ 14,000,000đ | |
Cắt/ chỉnh đuôi mắt bị chảy xệ | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt - Liệt ít 1 bên | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt - Liệt ít 2 bên | 33,000B ~ 23,100,000đ | |
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt - Liệt nhiều 1 bên | 33,000B ~ 23,100,000đ | |
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt - Liệt nhiều 2 bên | 48,000B ~ 33,100,000đ | |
Treo chân mày | 40,000B ~ 28,000,000đ |
Dịch vụ | Chi phí ( 1Baht = 700đ ) | Đêm ở BV |
Chỉnh môi mỏng (1 bên) | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Tạo hình môi cười/môi trái tim | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Chỉnh môi mỏng trường hợp đã từng làm | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Nâng khóe môi trên | 45,000B ~ 31,500,000đ | |
Cấy môi dày hơn | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Chỉnh cười hở lợi | 40,000B ~ 28,000,000đ |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht = 700đ) | Đêm ở BV |
Hạ gò má (mài xương) | 80,000B ~ 56,000,000đ | 1 đêm |
Hạ gò má (cắt xương) | 135,000B ~ 94,500,000đ | 2 đêm |
Độn gò má (gây mê) | 80,000B ~ 56,000,000đ | 1 đêm |
Độn gò má | 60,000B ~ 42,000,000đ | |
Tháo vật liệu độn gò má | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Làm má lùm đồng tiền (1 bên) | 18,000B ~ 12,600,000đ | |
Làm má lùm đồng tiền (2 bên) | 30,000B ~ 21,000,000đ | |
Tiêm mỡ má | 35,000B ~ 24,500,000đ | |
Tiêm mỡ nhiều hơn 1 điểm thêm mỗi điểm | 10,000B ~ 7,000,000đ | |
Cắt bỡ má | 40,000B ~ 28,000,000đ | |
Hút mỡ má | 45,000B ~ 31,500,000đ |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht = 700đ) | Đêm ở BV |
Căng da mặt | 100,000B ~ 70,000,000đ | 2 đêm |
Căng da trán | 85,000B ~ 59,500,000đ | 1 đêm |
Căng da mặt trường hợp đã từng nâng | 120,000B ~ 84,000,000đ | 1 đêm |
Căng da cổ | 80,000B | 1 đêm |
Độn trán | 70,000B | 1 đêm |
Độn trán bằng vật liệu sọ giả, ,mô bản thân | 110,000B | 2 đêm |
Căng chân mày | 40,000B | |
Căng thái dương | 50,000B | |
Nạo silicon mặ | 50,000B | |
Tiêm mỡ ở trán | 36,000B | |
Làm săn chắc cơ cổ ( thêm từ căng da mặt ) | 20,000B | |
Chỉnh sửa nếp nhăn ở phần đầu chân mày | 22,000B | |
Thêm mô rãnh mũi (thêm từ căng da mặt) | 14,000B | |
Cắt cục yết hầu | 38,000B | |
Độn thái dương bằng thanh silicon | 50,000B | |
Độn thái dương bằng việc tiêm mỡ | 35,000B | |
Giảm xương chân mày bằng phương pháp mài xương | 85,000B | 1 đêm |
Nâng chân mày bằng chỉ | 60,000B | 1 đêm |
Độn chân mày | 75,000B | 1 đêm |
Nâng cơ bằng chỉ / sợi khoảng | 1,200B | |
Nâng cơ bằng chỉ Misju | 4,500B | |
Căng da mặt bằng chỉ Spring / sợi | 15,000B | |
Căng da mặt bằng chỉ Spring midface 6 sợi | 90,000B | 1 đêm |
Căng da cổ bẳng chỉ Spring midface 4 sợi | 60,000B | 1 đêm |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht = 700đ) | Đêm ở BV |
Độn cằm | 45,000B | |
Độn cằm bằng silicon đặc biệt | 60,000B | |
Chỉnh sửa cằm đã từng độn | 55,000B | |
Chỉnh sửa cằm đã từng độn bằng silicon đặc biệt | 70,000B | |
Tháo thanh silicon cằm | 18,000B | |
Nạo silicon từng tiêm ở cằm | 28,000B | |
Hút mỡ cằm | 40,000B | |
Chỉnh sửa cằm bị lõm | 40,000B | |
Cắt mỡ dưới cằm ( nọng) | 40,000B |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht~700đ) | Đêm ở BV |
Cắt góc hàm bằng đường ngoài miệng | 85,000B | |
Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape cằm từ gọt hàm) | 65,000B | |
Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape trường hợp không gọt hàm) | 65,000B | 1 đêm |
Gọt hàm bằng đường trong miệng | 110,000B | 2 đêm |
Trượt hàm dưới | 120,000B | 3 đêm |
Cắt cằm cho dài hơn hoặc ngắn hơn | 110,000B | 2 đêm |
Độn hàm bằng thanh silicon | 80,000B | 1 đêm |
Mài xương cằm | 30,000B | |
Cắt cằm hình chữ T | 120,000B | 1 đêm |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht~700đ) | Đêm ở BV |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực đặc biệt( Mcghan) | 100,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực đặc biệt >400 Cc | 120,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực đặc biệt Mentor | 120,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực đặc biệt Natrelle | 130,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực đặc biệt Mentor > 400cc | 130,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400cc | 140,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực hình giọt nước Mentor | 160,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực hình giọt nước Natrelle | 180,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400cc | 170,000B | 1 đêm |
Nâng ngực lần đầu: Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400cc | 190,000B | 1 đêm |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực đặc biệt (Mcghan) | 120,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực đặc biệt >400cc | 130,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực đặc biệt Mentor | 140,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực đặc biệt Natrelle | 150,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực đặc biệt Mentor > 400cc | 150,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400cc | 160,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực hình giọt nước Mentor | 180,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực hình giọt nước Natrelle | 200,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400cc | 190,000B | |
Chỉnh sửa ngực đã nâng: Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400cc | 210,000B | |
Trường hợp ngực 2 bên không đều nhau dùng túi ngực 2 bên khác kích cỡ thêm | 30,000B | |
Trường hợp nâng ngực nội soi thêm | 40,000B | |
Tiêm mỡ tự thân vào ngực 1 bên | 65,000B | |
Chỉnh sửa núm vú bị tịt 1 bên | 20,000B | |
Chỉnh sửa núm vú bị tịt 2 bên | 30,000B | |
Thu ngỏ núm vú | 35,000B | |
Tiêm mỡ tự thân ở ngực chỉnh vết rạn do da mỏng | 60,000B | |
Phẫu thuật tạo núm vú 1 bên | 20,000B | |
Phẫu thuật tạo núm vú 2 bên | 30,000B | |
Chỉnh sửa ngực từng tiêm silicone | 82,000B | |
Chỉnh sửa sơ cứng của ngực | 45,000B | |
Chỉnh sửa ngực bị chảy xệ : Xệ nhiều | 110,000B | |
Chỉnh sửa ngực bị chảy xệ: Xệ ít và may viền quầng ngực Mild | 82,000B | |
Giảm kích cỡ ngực | 125,000B | |
Tháo túi ngực từng nâng | 50,000B | |
Nâng núm vú bằng chỉ may 1 bên | 22,000B |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht~700đ) | Đêm ở BV |
Cắt mỡ bụng vết rạn bụng > 70kg | 120,000B | 3 đêm |
Cắt mỡ bụng vết rạn bụng < 70kg hoặc eo > 36 | 130,000B | 4 đêm |
Chỉnh sửa mỡ bụng dưới | 90,000B | 2 đêm |
Laser vết rạn bụng | 27,000B | |
Trang trí lỗ rốn | 28,000B |
HÚT MỠ
Dịch vụ | Chi phí (1Baht~700đ) | Đêm ở BV |
2 bên tay | 66,000B | 2 đêm |
2 bên nách | 66,000B | 2 đêm |
Bụng trên | 66,000B | 1 đêm |
Bụng dưới | 66,000B | 1 đêm |
Eo mỗi bên | 66,000B | 1 đêm |
Lưng 2 bên | 66,000B | 1 đêm |
Đùi trong | 74,000B | 1 đêm |
Đùi ngoài | 74,000B | 1 đêm |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht = 700đ) | Đêm ở BV |
Chuyển giới từ nam sang nữ | 375,000B | 9 đêm |
Cấy thêm da để tạo độ sâu cho âm đạo thêm | 80,000B | |
Chuyển giới từ nam sang nữ bằng ruột già | 430,000B | 7 đêm |
Chỉnh sửa chuyển giới từ chỗ khác bằng ruột già | 270,000B | 10 đêm |
Step 2 chỉnh hình môi lớn bé sau khi chuyển giới ( tùy vào mức độ khó dễ ) | 80,000 | 2 đêm |
Chỉnh sửa môi lớn bé 1 chút sau khi chuyển giới | 20,000B | |
Chỉnh sửa ống tiết niệu bị tịt | 20,000B | |
Nới giãn ống tiết niệu | 5,000B | |
Chỉnh sửa ống tiết niệu lớn | 80,000B | 1 đêm |
Chỉnh sửa môi trong-ngoài làm ở chỗ khác | 120,000B | 2 đêm |
Cắt da bao quy đầu | 15,000B | |
Gây vô sinh nam | 80,000B | 1 đêm |
Phẫu thuật chữa xuất tinh sớm | 60,000B | |
Làm dương vật to bằng cách tiêm mỡ tự thân | 46,000B | |
Cấy dương vật dài hơn | 80,000B | |
Cấy dương vật to hơn bằng việc dùng da háng | 68,000B |
Dịch vụ | Chi phí (1Baht = 700đ) | Đêm ở BV |
Cắt ngực Sẹo chữ U | 100,000B | 2 đêm |
Cắt ngực hình chữ 0, I, I đổi , T | 110,000B | 2 đêm |
Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung | 140,000 | 7 đêm |
Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung nội soi | 170,000B | 7 đêm |
Chuẩn bị lòng tay trong làm ống tiết niệu | 70,000B | 1 đêm |
Cấy ghép dương vật | 300,000B | 14 đêm |
Tạo hình đầu dương vật sau khi cấy ghép thành hình nấm | 70,000B | 3 đêm |
Cấy tinh hoàn ( chưa bao gồm giá implant) | 80,000B | 3 đêm |
Cấy lại thanh silicon trong dương vật ( chưa bao gồm giá implant) | 96,000B | 5 đêm |
TƯ VẤN VỚI NHÂN VIÊN YANHEE
LƯU Ý QUAN TRỌNG
Văn Phòng Việt Nam là cầu nối giữa khách hàng với Bác Sĩ, Bệnh Viện Yanhee, để hỗ trợ cung cấp thông tin nhanh chóng và thuận lợi nhất từ Bác sĩ mà quý khách đã chọn lựa.
Chúng tôi CAM KẾT KHÔNG THU PHÍ bất cứ dịch vụ nào liên quan đến Bệnh Viện tại văn phòng Việt Nam và mọi dịch vụ thẩm mỹ sẽ do quý khách quyết định và chịu trách nhiệm và được Bệnh Viện Yanhee làm theo yêu cầu của quý khách.